Có 2 kết quả:

浪跡天涯 làng jì tiān yá ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ浪迹天涯 làng jì tiān yá ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to roam far and wide (idiom)
(2) to travel the world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to roam far and wide (idiom)
(2) to travel the world

Bình luận 0